Chung kết Grand Slam Esther Vergeer

Đơn (21 danh hiệu)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Vô địch2002Wheelchair Classic 8's at Australian Open (1)Cứng Daniela di Toro6–2, 6–0
Vô địch2003Wheelchair Classic 8's at Australian Open (2)Cứng Daniela di Toro2–6, 6–0, 6–3
Vô địch2004Wheelchair Classic 8's at Australian Open (3)Cứng Daniela di Toro4–6, 6–3, 6–1
Vô địch2005Mỹ Mở rộng (1)Cứng Korie Homan6–2, 6–1
Vô địch2006Wheelchair Classic 8's at Australian Open (4)Cứng Jiske Griffioen6–4, 6–0
Vô địch2006Mỹ Mở rộng (2)Cứng Sharon Walraven6–1, 6–2
Vô địch2007Úc Mở rộng (5)Cứng Florence Gravellier6–1, 6–0
Vô địch2007Pháp Mở rộng (1)Đất nện Florence Gravellier6–3, 5–7, 6–2
Vô địch2007Mỹ Mở rộng (3)Cứng Florence Gravellier6–3, 6–1
Vô địch2008Úc Mở rộng (6)Cứng Korie Homan6–3, 6–3
Vô địch2008Pháp Mở rộng (2)Đất nện Korie Homan6–2, 6–2
Vô địch2009Úc Mở rộng (7)Cứng Korie Homan6–4, 6–2
Vô địch2009Pháp Mở rộng (3)Đất nện Korie Homan6–2, 7–5
Vô địch2009Mỹ Mở rộng (4)Cứng Korie Homan6–0, 6–0
Vô địch2010Pháp Mở rộng (4)Đất nện Sharon Walraven6–0, 6–0
Vô địch2010Mỹ Mở rộng (5)Cứng Daniela di Toro6–0, 6–0
Vô địch2011Úc Mở rộng (8)Cứng Daniela di Toro6–0, 6–0
Vô địch2011Pháp Mở rộng (5)Đất nện Marjolein Buis6–0, 6–2
Vô địch2011Mỹ Mở rộng (6)Cứng Aniek van Koot6–2, 6–1
Vô địch2012Úc Mở rộng (9)[8]Cứng Aniek van Koot6–0, 6–0
Vô địch2012Pháp Mở rộng (6)Đất nện Aniek van Koot6–0, 6–0

Đơn Grand Slam

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Giải đấu20022003200420052006200720082009201020112012SR%Thắng
Đơn xe lăn Grand Slam
Úc Mở rộngAA9 / 9100%
Pháp Mở rộngKTCKTCKTCKTCKTC6 / 6100%
Mỹ Mở rộngKTCKTCKTCKTCKTC6 / 6100%

Đôi Grand Slam

Giải đấu20022003200420052006200720082009201020112012Career SRCareer Win %
Đôi xe lăn Grand Slam
Úc Mở rộngCKAA8 / 989%
Pháp Mở rộngAACK8 / 989%
WimbledonKTCKTCKTCKTCKTCKTCKTCBK3 / 475%
Mỹ Mở rộngAKTCKTC8 / 8100%

Wheelchair Tennis Masters và Thế vận hội Người khuyết tật

Giải đấu199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012SR%Thắng
Wheelchair Tennis Masters
Đơn WTM14 / 14100%
Đôi WTMKTCKTCCKLQA9 / 1182%
Thế vận hội Người khuyết tật
Đơn--V---V---V---V4 / 4100%
Đôi--V---V---B---V3 / 475%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Esther Vergeer http://bleacherreport.com/articles/41482-esther-ve... http://www.itftennis.com/wheelchair/news/articles/... http://www.itftennis.com/wheelchair/news/articles/... http://www.itftennis.com/wheelchair/players/player... http://www.itftennis.com/wheelchair/players/player... http://www.london2012.com/paralympics/news/article... http://www.sportscolumn.com/2007/06/06/the-most-do... http://tennis-prose.com/articles/biofile-with-esth... http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p355058804 http://www.esthervergeer.nl/